Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công khai
[công khai]
|
public; open
To hold a public inquiry
I want a public apology from them
To be in open conflict with one's in-laws
Từ điển Việt - Việt
công khai
|
tính từ
để cho mọi người đều biết
mở cuộc điều tra công khai; công khai nhận lỗi